Có 2 kết quả:
减薪 jiǎn xīn ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ • 減薪 jiǎn xīn ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cut wages
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cut wages
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0